--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tease apart chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ill-fed
:
không được ăn đầy đủ, bị thiếu ăn
+
hà má
:
Hippopatamus
+
strip-teaser
:
người múa điệu thoát y
+
bèn
:
Thenthấy không khí nặng nề quá, anh ta bèn nói đùa một câuas he noticed that the atmosphere was quite strained, he then cracked a joke
+
common calamint
:
(thực vật học) cây rau phong luân Châu Âu.